The Best Study
@admin
Tham gia từ 21/11/2017
Thông tin cá nhân
Email: a***n@admin.com
Ngày tham gia: 21/11/2017
Quốc gia: Không xác định
Vai trò: Người học
Giới thiệu: Xin chào! Tôi là Admin của nền tảng học tập này – một không gian nơi kiến thức được chia sẻ, khám phá và phát triển không ngừng. Với niềm đam mê trong lĩnh vực giáo dục và công nghệ, tôi mong muốn xây dựng một môi trường học tập thân thiện, hiệu quả, và truyền cảm hứng cho tất cả mọi người.
Thống kê bài thi
Thống kê học phần
Chưa có bài thi nào
The Best Study chưa tạo bài thi nào.
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 1
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 1 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ liên quan đến đại từ nhân xưng, nghề nghiệp, quốc tịch, và các câu chào hỏi thông dụng.
46 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
135 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 3
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 3 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ địa điểm, các loại phòng, thiết bị, quốc gia, đơn vị tiền tệ và các câu giao tiếp trong mua bán.
51 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
125 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 2
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 2 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các từ chỉ thị vật thể, đồ dùng học tập, đồ điện tử, đồ ăn, thức uống và các câu giao tiếp thông thường.
48 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
124 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 5
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 5 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự di chuyển, phương tiện giao thông, mối quan hệ cá nhân, cách nói về thời gian (tuần, tháng, năm, ngày cụ thể), và các cụm từ giao tiếp thông thường.
63 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
126 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 4
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 4 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động thường ngày, các địa điểm, cách hỏi và nói về thời gian, ngày tháng, và các cách diễn đạt cảm thông.
62 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
96 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 7
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 7 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động cho, nhận, dạy, học, gọi điện thoại, các vật dụng hàng ngày, các danh từ liên quan đến bữa ăn, quà tặng, tiền bạc và các cụm từ giao tiếp, chào hỏi thông thường.
48 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
101 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 6
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 6 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động ăn uống, giải trí, làm việc, các loại thực phẩm, đồ uống, địa điểm và các trạng từ tần suất, cụm từ giao tiếp hàng ngày.
56 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
151 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 9
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 9 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự hiểu biết, sở hữu, các tính từ thể hiện sự thích/ghét, giỏi/kém, các danh từ liên quan đến đồ ăn, thức uống, nghệ thuật, giải trí, công việc, gia đình và các trạng từ tần suất, lý do, cùng các cụm từ giao tiếp thông dụng.
54 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
104 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 8
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 8 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các tính từ đuôi 'na' và 'i' để miêu tả người, vật, địa điểm, thời tiết, cảm xúc, các danh từ liên quan đến tự nhiên, địa điểm, cuộc sống, công việc, và các trạng từ, cụm từ giao tiếp thông thường.
62 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
87 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 11
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 11 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự tồn tại, tốn kém, nghỉ ngơi, các từ chỉ số lượng (đếm vật, người, máy móc, vật mỏng, số lần), các danh từ chỉ trái cây, đồ ăn, vật phẩm hàng ngày, các thành viên trong gia đình, quốc gia, thời gian, và các trạng từ, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.
63 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
106 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 10
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 10 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ sự tồn tại của người/vật, các danh từ chỉ người, động vật, đồ vật, địa điểm và các từ chỉ vị trí trong không gian, cùng các cụm từ giao tiếp thông thường.
50 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
106 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 14
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 14 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động hàng ngày, các danh từ chỉ đồ vật, thông tin, nguyên liệu, cùng các trạng từ chỉ cách thức, thời gian và cụm từ giao tiếp thông thường.
48 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
104 Lượt xem
Danh sách câu hỏi
Dưới đây là các câu hỏi trong đề thi
Danh sách người tham gia
Thông tin người tham gia bài thi
Lịch sử thi của tôi
Thông tin lịch sử bài thi
Danh sách Thuật ngữ & Định nghĩa
Đang tải dữ liệu...
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing