Từ vựng N5 - Chủ đề Nhà
Từ vựng N5 - Chủ đề Nhà
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 9 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
いえNhà |
わたしのいえはふくおかにあります。
|
2
|
へやPhòng |
へやにキッチンがあります。
|
3
|
まどCửa sổ |
まどをあけます。
|
4
|
ドアCửa |
ドアをしめます。
|
5
|
あけるMở |
ドアをあけないでください。
|
6
|
しめるĐóng |
まどをしめてもいいですか。
|
7
|
かぎChìa khóa |
これはアパートのかぎです。
|
8
|
ベットgiường |
へやにベッドがあります。
|
9
|
ダイニングキッチンPhòng ăn và bếp |
|
10
|
わしつPhòng kiểu Nhật |
|
11
|
トイレ/おてあらいNhà vệ sinh |
|
12
|
ふとんMền, chăn |
|
13
|
テーブルBàn (ăn) |
ダイニングキッチンにテーブルがあります。
|
14
|
つくえBàn (học, làm việc) |
じしょはつくえの |
15
|
いすGhế |
いすにすわります。
|
16
|
すわるNgồi |
どうぞすわってください。
|
17
|
立つたつĐứng |
ララちゃんはいえのまえに |
18
|
せんたくくする>giặt giũ |
1しゅうかんに1かい、せんたくします。
|
19
|
そうじくする>quét dọn |
まいにち、そうじします。
|
20
|
ごみRác |
ごみの |
21
|
すてるVứt |
|
22
|
おくĐặt, để |
ここににもつをおいてください。
|
23
|
すむSống |
かぞくはタイにすんでいます。
|
24
|
じゅうしょĐịa chỉ |
ここにじゅうしょを |
25
|
いぞうこTủ lạnh |
|
26
|
せんたくきMáy giặt |
|
27
|
そうじきMáy hút bụi |
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Bình luận