📚 Tiếng Anh

Blurt out là gì



Nghĩa từ Blurt out

Ý nghĩa của Blurt out là:

  • Thốt ra, nói buột ra

Ví dụ minh họa cụm động từ Blurt out:

 
- I was really angry when he BLURTED OUT the secret.
Tôi đã thực sự nổi nóng khi anh ta thốt ra điều bí mật đó.

Một số cụm động từ khác

Động từ Blurt chỉ có một cụm động từ là Blurt out.




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.