Melt down là gì
Nghĩa từ Melt down
Ý nghĩa của Melt down là:
Đun nóng chảy chất rắn thành chất lỏng
Ví dụ cụm động từ Melt down
Ví dụ minh họa cụm động từ Melt down:
- They MELTED the gold statue DOWN and turned it into gold bars. Họ đun nóng chảy tượng vàng và biến nó thành vàng thỏi.
Một số cụm động từ khác
Động từ Melt chỉ có một cụm động từ là Melt down.
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Bình luận