📚 Tiếng Anh

Sack out là gì



Nghĩa từ Sack out

Ý nghĩa của Sack out là:

  • Buồn ngủ

Ví dụ cụm động từ Sack out

Ví dụ minh họa cụm động từ Sack out:

 
-  I SACKED OUT in front of the TV.
Tôi thấy buồn ngủ khi ngồi trước màn hình tivi.

Một số cụm động từ khác

Động từ Sack chỉ có một cụm động từ là Sack out.




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.