📚 Tiếng Anh

Stash away là gì



Nghĩa từ Stash away

Ý nghĩa của Stash away là:

  • Lưu trữ hoặc giấu gì đó vào nơi an toàn

Ví dụ cụm động từ Stash away

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Stash away:

 
-    I STASHED some money AWAY behind some books.
Tôi giấu ít tiền sau vài quyển sách.

Một số cụm động từ khác

Động từ Stash chỉ có một cụm động từ là Stash away.




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.