
Từ vựng N5 - Chủ đề Là

Tạo bởi:
The Best Study
1 tháng trước
Những học phần cùng chủ đề
Khám phá những học phần có nội dung liên quan
Từ vựng N5 - Chủ đề Hãy nhớ cả những từ này!
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 5

Từ vựng N5 - Chủ đề Vật - việc quan trọng
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 3

Từ vựng N5 - Chủ đề (Bạn) khỏe không?
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 2

Từ vựng N5 - Chủ đề Nhà của giáo viên
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 9 | Bài 4

Từ vựng N5 - Chủ đề Tầng 2 chung cư
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 9 | Bài 2

Từ vựng N5 - Chủ đề Khoảng bao lâu?
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 8 | Bài 2

Từ vựng N5 - Chủ đề Phương tiện giao thông
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 8 | Bài 1

Từ vựng N5 - Chủ đề Máy rút tiền tự động
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 7 | Bài 3

Từ vựng N5 - Chủ đề Cửa hàng, của tiệm
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 7 | Bài 2

meaning | term | language |
わたし | Tôi | ja |
です | Là | ja |
さん | Ông/bà/anh/chị | ja |
ちゃん | Bé | ja |
あなた | Ông/bà/anh/chị/bạn (ngôi thứ hai số ít) | ja |
かれ | Anh ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn trai | ja |
かのじょ | Cô ấy, chị ấy (ngôi thứ ba số ít), bạn gái | ja |
「お」なまえ | Tên (của bạn) | ja |
はい | Vâng, dạ | ja |
ええ | Vâng, dạ | ja |
いいえ | Không | ja |
そうです | Đúng vậy. | ja |
ちがいます。 | Không phải. | ja |