
50 từ vựng tiếng Anh về tình bạn
ĐÚNG RỒI, QUÁ ĐỈNH!

Tạo bởi:
The Best Study
1 tháng trước
Những học phần cùng chủ đề
Khám phá những học phần có nội dung liên quan
meaning | term | language |
Acquaintance | Người quen | en |
A circle of friends | Một nhóm bạn | en |
Ally | Đồng minh | en |
An old friend | Một người bạn cũ | en |
Associate | Bạn đồng liêu | en |
Best friend | Bạn thân nhất | en |
Buddy | Bạn thân (trong Anh-Mỹ) | en |
Caring | Chu đáo, biết quan tâm | en |
Childhood friend | Bạn thời thơ ấu | en |
Chum | Bạn thân, người cùng phòng | en |
Companion | Bạn đồng hành | en |
Comradeship | Tình bạn, tình đồng chí | en |
Close friend | Bạn thân | en |
Confide | Chia sẻ, tâm sự | en |
Considerate | Ân cần, chu đáo | en |
Courteous | Lịch sự, nhã nhặn | en |
Dependable | Đáng tin cậy | en |
Fair-weather friend | Bạn phù phiếm | en |
Flatmate | Bạn cùng thuê trong căn chung cư | en |
Forgiving | Khoan dung | en |
Funny | Hài hước | en |
Generous | Hào phóng, rộng lượng | en |
Gentle | Dịu dàng, hiền lành | en |
Helpful | Hay giúp đỡ | en |
Kind | Tốt bụng, tử tế | en |
Likeable | Dễ thương, đáng yêu | en |
Loving | Thương yêu | en |
Loyal | Trung thành | en |
Mate | Bạn | en |
Mutual friend | Bạn chung (của 2 người hoặc một nhóm người) | en |
New friend | Bạn mới | en |
On-off relationship | Bạn bè bình thường | en |
Pal | Bạn thông thường | en |
Partner | Cộng sự, đối tác | en |
Pen pal | Bạn qua thư | en |
Pleasant | Vui vẻ, dễ chịu | en |
Polite | Lịch sự | en |
Roommate | Bạn cùng phòng | en |
Schoolmate | Bạn cùng trường | en |
Similar | Giống nhau | en |
Soulmate | Bạn tâm giao, bạn tri kỉ | en |
Special | Đặc biệt | en |
Sweet | Ngọt ngào | en |
Teammate | Đồng đội | en |
Thoughtful | Sâu sắc, hay trầm tư | en |
Tolerant | Vị tha | en |
Trust | Lòng tin | en |
Unique | Độc nhất | en |
Welcoming | Dễ chịu | en |
Workmate | Đồng nghiệp | en |