Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Tổng hợp từ vựng HSK 4 - P4

Phần này của từ vựng HSK 4 tập trung vào các từ ngữ về đo lường, công việc, hoạt động hàng ngày, cảm xúc và các khái niệm trừu tượng, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt đa dạng và sâu sắc hơn trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ HSK4 38 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 7

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 7 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động cho, nhận, dạy, học, gọi điện thoại, các vật dụng hàng ngày, các danh từ liên quan đến bữa ăn, quà tặng, tiền bạc và các cụm từ giao tiếp, chào hỏi thông thường.

Flashcards Icon 48 Thuật ngữ Tiếng Nhật 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 4

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 4 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động thường ngày, các địa điểm, cách hỏi và nói về thời gian, ngày tháng, và các cách diễn đạt cảm thông.

Flashcards Icon 62 Thuật ngữ Tiếng Nhật 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Trạng thái của sự vật

Danh sách các tính từ mô tả đặc điểm và trạng thái của sự vật, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 20 Thuật ngữ Tiếng Hàn 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Công việc hàng ngày

Danh sách các từ vựng và cụm từ mô tả các hoạt động thường ngày, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Hàn 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Các chức danh trong trường

Danh sách các chức danh và vai trò trong môi trường giáo dục, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Hàn 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Thời tiết và các mùa trong năm

Bộ từ vựng này giúp bạn mô tả thời tiết và các mùa trong tiếng Trung, từ nắng mưa đến bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Trung 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Thời gian

Bộ từ vựng này cung cấp các từ ngữ và cụm từ liên quan đến thời gian, giúp bạn diễn đạt về năm, tháng, ngày, giờ và các khoảng thời gian khác trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 19 Thuật ngữ Tiếng Trung 37 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Rau củ quả

Tên các loại rau củ quả thường gặp trong cuộc sống.

Flashcards Icon 67 Thuật ngữ Tiếng Anh 36 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Thời tiết

Từ vựng mô tả điều kiện thời tiết, khí hậu và hiện tượng tự nhiên.

Flashcards Icon 43 Thuật ngữ Tiếng Anh 36 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 15

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 15 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động, các danh từ liên quan đến công việc, học tập, cuộc sống, các cụm từ giao tiếp thông thường và kính ngữ.

Flashcards Icon 26 Thuật ngữ Tiếng Nhật 36 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Quà tặng sinh nhật

Danh sách các món quà phổ biến và các hành động liên quan đến việc tặng và nhận quà, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Hàn 36 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập