Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Tổng hợp từ vựng HSK 4 - P4
Phần này của từ vựng HSK 4 tập trung vào các từ ngữ về đo lường, công việc, hoạt động hàng ngày, cảm xúc và các khái niệm trừu tượng, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt đa dạng và sâu sắc hơn trong tiếng Trung.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 7
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 7 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động cho, nhận, dạy, học, gọi điện thoại, các vật dụng hàng ngày, các danh từ liên quan đến bữa ăn, quà tặng, tiền bạc và các cụm từ giao tiếp, chào hỏi thông thường.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 4
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 4 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hoạt động thường ngày, các địa điểm, cách hỏi và nói về thời gian, ngày tháng, và các cách diễn đạt cảm thông.

Từ vựng về Trạng thái của sự vật
Danh sách các tính từ mô tả đặc điểm và trạng thái của sự vật, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Công việc hàng ngày
Danh sách các từ vựng và cụm từ mô tả các hoạt động thường ngày, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Các chức danh trong trường
Danh sách các chức danh và vai trò trong môi trường giáo dục, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Thời tiết và các mùa trong năm
Bộ từ vựng này giúp bạn mô tả thời tiết và các mùa trong tiếng Trung, từ nắng mưa đến bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.

Thời gian
Bộ từ vựng này cung cấp các từ ngữ và cụm từ liên quan đến thời gian, giúp bạn diễn đạt về năm, tháng, ngày, giờ và các khoảng thời gian khác trong tiếng Trung.

Từ vựng về Rau củ quả
Tên các loại rau củ quả thường gặp trong cuộc sống.

Từ vựng về Thời tiết
Từ vựng mô tả điều kiện thời tiết, khí hậu và hiện tượng tự nhiên.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 15
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 15 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ hành động, các danh từ liên quan đến công việc, học tập, cuộc sống, các cụm từ giao tiếp thông thường và kính ngữ.

Từ vựng về Quà tặng sinh nhật
Danh sách các món quà phổ biến và các hành động liên quan đến việc tặng và nhận quà, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
