Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Kết quả tìm kiếm
Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn
Từ vựng về Giải trí
Từ vựng liên quan đến các hoạt động giải trí và vui chơi.
69 Thuật ngữ
Tiếng Anh
87 Lượt xem
Từ vựng về Học tập
Từ vựng mô tả các hành động, khái niệm và hoạt động trong học tập.
131 Thuật ngữ
Tiếng Anh
87 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 8
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 8 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các tính từ đuôi 'na' và 'i' để miêu tả người, vật, địa điểm, thời tiết, cảm xúc, các danh từ liên quan đến tự nhiên, địa điểm, cuộc sống, công việc, và các trạng từ, cụm từ giao tiếp thông thường.
62 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
87 Lượt xem
Thời tiết và các mùa trong năm
Bộ từ vựng này giúp bạn mô tả thời tiết và các mùa trong tiếng Trung, từ nắng mưa đến bốn mùa xuân, hạ, thu, đông.
15 Thuật ngữ
Tiếng Trung
87 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng HSK 4 - P3
Phần này của từ vựng HSK 4 tập trung vào các từ ngữ chỉ số lượng, biểu đạt cảm xúc, các động từ và tính từ miêu tả hành động và trạng thái, cùng với một số danh từ trừu tượng, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt đa dạng và sâu sắc hơn trong tiếng Trung.
20 Thuật ngữ
HSK4
87 Lượt xem
Từ vựng N1 - Chủ đề Hình ảnh tiêu cực
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 12 | Bài 5
25 Thuật ngữ
N1
87 Lượt xem
Từ vựng N1 - Chủ đề Từ dễ nhầm lẫn ②
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 13 | Bài 5
23 Thuật ngữ
N1
87 Lượt xem
Từ vựng N5 - Chủ đề Nhà của giáo viên
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 9 | Bài 4
32 Thuật ngữ
N5
87 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Vui lòng và Cảm ơn
Bài 2: Các từ vựng và cụm từ thông dụng để diễn đạt sự lịch sự, yêu cầu và làm rõ thông tin trong tiếng Trung.
17 Thuật ngữ
Tiếng Trung
87 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 29
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 29 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ chỉ trạng thái tự động và hành động chủ động, các danh từ liên quan đến đồ dùng, vật liệu, địa điểm, và hành chính, cùng các từ chỉ hướng, số lượng, và cụm từ giao tiếp.
52 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
86 Lượt xem
Từ vựng về Cảm xúc
Danh sách các từ vựng mô tả các trạng thái cảm xúc của con người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
17 Thuật ngữ
Tiếng Hàn
86 Lượt xem
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Bài thi
Ngôn ngữ
Môn học
Kinh doanh
Văn hóa & Xã hội
Công nghệ
Lĩnh vực khác