Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Pháp về Các ngày trong tuần
Bài 6: Bài: 6 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp dùng để gọi tên các ngày trong tuần và các khái niệm liên quan đến thời gian.

Từ vựng tiếng Pháp về Ăn mừng và Tiệc tùng
Bài 3: Bài: 3 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp liên quan đến các dịp lễ, kỷ niệm và các hoạt động xã hội như tiệc tùng, chúc mừng.

Tổng hợp từ vựng HSK 2 - P5
Phần cuối cùng của từ vựng HSK 2 này tập trung vào các từ chỉ vị trí, thời gian, mức độ, cảm xúc, và các động từ khuyết thiếu, cùng với các danh từ phổ biến, giúp người học củng cố kiến thức để tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.

Tổng hợp từ vựng HSK 2 - P2
Tiếp tục series từ vựng HSK 2, phần này tập trung vào các trạng từ chỉ tần suất, mức độ, tính từ mô tả cảm xúc, trạng thái, khoảng cách, đặc điểm và các danh từ liên quan đến vật dụng, địa điểm, giúp người học diễn đạt chi tiết hơn trong tiếng Trung.

Tổng hợp từ vựng HSK 4 - P5
Phần này của từ vựng HSK 4 sẽ giúp bạn bổ sung các từ liên quan đến thời gian, trạng thái cơ thể, giao thông, các hoạt động xã hội và học tập, giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn trong tiếng Trung.

Từ vựng N1 - Chủ đề Hình ảnh tiêu cực
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 12 | Bài 5

Từ vựng N5 - Chủ đề Nhà của giáo viên
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 9 | Bài 4

Từ vựng tiếng Trung - Môn học ở trường
Bài 16: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các môn học phổ biến trong trường học.

Từ vựng tiếng Đức về Gặp gỡ người mới
Bài 1: Các từ và cụm từ tiếng Đức thông dụng dùng khi gặp gỡ người mới, giúp bạn giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống chào hỏi và làm quen.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 24
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 24 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến cho/nhận, sửa chữa, di chuyển cùng người khác, và giới thiệu, các danh từ chỉ người thân, đồ vật, sự kiện, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Từ vựng về Quốc gia
Danh sách các quốc gia phổ biến với tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
