Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Kết quả tìm kiếm
Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn
Từ vựng N5 - Chủ đề Cửa hàng, của tiệm
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 7 | Bài 2
22 Thuật ngữ
N5
83 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Môn học ở trường
Bài 16: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các môn học phổ biến trong trường học.
11 Thuật ngữ
Tiếng Trung
83 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 33
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 33 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến hành động và trạng thái, các danh từ chỉ địa điểm, vật dụng, quy tắc, và thông báo, cùng các từ chỉ số lượng, trạng thái, và các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu.
50 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
82 Lượt xem
Gia đình và người thân
Bộ từ vựng này tập trung vào các thành viên trong gia đình và các mối quan hệ họ hàng, giúp bạn diễn tả và hiểu về các thành viên trong gia đình trong tiếng Trung.
19 Thuật ngữ
Tiếng Trung
82 Lượt xem
Ăn uống và nhà hàng
Bộ từ vựng này cung cấp các thuật ngữ và cụm từ thông dụng liên quan đến ăn uống và nhà hàng, giúp bạn giao tiếp hiệu quả khi gọi món, thanh toán và các tình huống khác tại quán ăn.
19 Thuật ngữ
Tiếng Trung
82 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng HSK 3 - P1
Phần đầu tiên của từ vựng HSK 3 tập trung vào các từ ngữ quen thuộc từ HSK 1 và HSK 2, nhưng với ngữ cảnh sử dụng rộng hơn, cùng với việc giới thiệu các từ mới, giúp người học chuẩn bị cho các cấp độ khó hơn.
30 Thuật ngữ
HSK3
82 Lượt xem
Từ vựng N1 - Chủ đề Thành ngữ: Bộ phận khác
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 14 | Bài 3
17 Thuật ngữ
N1
82 Lượt xem
Từ vựng N4 - Chủ đề Cơ thể / Sức khỏe
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 6 | Bài 1
34 Thuật ngữ
N4
82 Lượt xem
Từ vựng tiếng Pháp về Địa lý
Bài 18: Bài: 18 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng dùng để mô tả các đặc điểm địa lý tự nhiên.
19 Thuật ngữ
Tiếng Pháp
82 Lượt xem
Thời gian
Bộ từ vựng này cung cấp các từ ngữ và cụm từ liên quan đến thời gian, giúp bạn diễn đạt về năm, tháng, ngày, giờ và các khoảng thời gian khác trong tiếng Trung.
19 Thuật ngữ
Tiếng Trung
81 Lượt xem
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Bài thi
Ngôn ngữ
Môn học
Kinh doanh
Văn hóa & Xã hội
Công nghệ
Lĩnh vực khác