Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Hệ Mặt Trời
Bài 20: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến Hệ Mặt Trời và các hành tinh.

Từ vựng tiếng Trung - Các tháng trong năm
Bài 7: Các từ vựng và cụm từ liên quan đến các tháng và đơn vị thời gian trong năm bằng tiếng Trung.

Từ vựng tiếng Đức về Các tháng trong năm
Bài 7: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các tháng trong năm, cùng với các từ liên quan đến thời gian như tháng và năm.

Từ vựng về Nghỉ lễ
Các từ vựng liên quan đến kỳ nghỉ, lễ hội và các ngày lễ trong năm.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 45
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 45 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến niềm tin, thông báo và hủy bỏ, các danh từ chỉ tài liệu, địa điểm, sự kiện và con số khẩn cấp, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các cuộc thi, vấn đề cá nhân và hành động liên quan đến thời gian.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 42
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 42 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến chế biến, sắp xếp, và tính toán, các danh từ chỉ đồ dùng, khái niệm xã hội, và các tổ chức, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các sản phẩm, lịch sử, và các sự kiện kinh tế.

Từ vựng về Đồ dùng học tập
Danh sách các đồ dùng học tập phổ biến, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng về Việc thăm hỏi
Danh sách các từ vựng liên quan đến việc mời, nhận lời mời, thăm hỏi và giới thiệu, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Từ vựng N2 - Chủ đề Cảm giác buồn bã
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 11 | Bài 3

Từ vựng tiếng Trung - Đồ dùng học tập
Bài 14: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng học tập phổ biến.

Từ vựng tiếng Pháp về Đồ dùng học tập
Bài 14: Bài: 14 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các đồ dùng học tập cơ bản.
