Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Kết quả tìm kiếm

Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn

Từ vựng tiếng Thái về Gặp người mới

Bài 1: Các câu chào hỏi và giới thiệu cơ bản khi gặp người mới bằng tiếng Thái.

Flashcards Icon 19 Thuật ngữ Tiếng Thái 78 Lượt xem

Từ vựng về Kinh tế

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế, thương mại và tài chính.

Flashcards Icon 96 Thuật ngữ Tiếng Anh 77 Lượt xem

Từ vựng về Rau củ quả

Tên các loại rau củ quả thường gặp trong cuộc sống.

Flashcards Icon 67 Thuật ngữ Tiếng Anh 77 Lượt xem

Từ vựng về Thể thao

Từ vựng mô tả các môn thể thao, vận động viên và dụng cụ thể thao.

Flashcards Icon 67 Thuật ngữ Tiếng Anh 77 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng HSK 2 - P2

Tiếp tục series từ vựng HSK 2, phần này tập trung vào các trạng từ chỉ tần suất, mức độ, tính từ mô tả cảm xúc, trạng thái, khoảng cách, đặc điểm và các danh từ liên quan đến vật dụng, địa điểm, giúp người học diễn đạt chi tiết hơn trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 30 Thuật ngữ HSK2 77 Lượt xem

Từ vựng N1 - Chủ đề Chính trị

3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 11 | Bài 4

Flashcards Icon 26 Thuật ngữ N1 77 Lượt xem

Từ vựng N3 - Chủ đề Ngày nóng và ngày lạnh

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 9 | Bài 3

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ N3 77 Lượt xem

Từ vựng N3 - Chủ đề Thiết kế

2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 12 | Bài 1

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ N3 77 Lượt xem

Từ vựng N5 - Chủ đề Trường học

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 2 | Bài 1

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ N5 77 Lượt xem

Từ vựng tiếng Trung - Địa lý

Bài 18: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các đặc điểm địa lý tự nhiên.

Flashcards Icon 19 Thuật ngữ Tiếng Trung 77 Lượt xem

Từ vựng tiếng Đức về Thiên văn học

Bài 19: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản liên quan đến thiên văn học, giúp bạn thảo luận về các vật thể và hiện tượng trong không gian vũ trụ.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Đức 77 Lượt xem

Từ vựng tiếng Đức về Màu sắc

Bài 17: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các màu sắc khác nhau, giúp bạn mô tả mọi vật xung quanh.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Đức 77 Lượt xem
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập