Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng N3 - Chủ đề Tâm trạng buồn chán
2000 Từ vựng JLPT N3 | Chapter 11 | Bài 3

Từ vựng N5 - Chủ đề Có bao nhiêu cái?
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 3 | Bài 4

Từ vựng tiếng Đức về Màu sắc
Bài 17: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các màu sắc khác nhau, giúp bạn mô tả mọi vật xung quanh.

Từ vựng tiếng Đức về Số đếm từ 1.000 đến 10.000
Bài 13: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để đếm các số tròn nghìn từ 1.000 đến 10.000, giúp bạn làm quen với các con số lớn hơn.

Từ vựng tiếng Đức về Các ngày trong tuần
Bài 6: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các ngày trong tuần, cùng với các từ liên quan đến thời gian như ngày, tuần và cuối tuần.

Từ vựng tiếng Đức về Ăn mừng và Tiệc tùng
Bài 3: Các từ và cụm từ tiếng Đức liên quan đến các sự kiện ăn mừng, lễ kỷ niệm và tiệc tùng, giúp bạn tham gia vào các cuộc trò chuyện vui vẻ.

Từ vựng tiếng Đức về Vui lòng và Cảm ơn
Bài 2: Những từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để thể hiện sự lịch sự, đồng ý, từ chối, và hỏi về sự hiểu biết trong giao tiếp hàng ngày.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 35
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 35 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến sự thay đổi, trạng thái, và thao tác với máy tính, các danh từ chỉ địa điểm, lịch sử, cơ hội, đồ vật, và màu sắc, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến các địa danh và cụm từ thông dụng.

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 28
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 28 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến kinh doanh, nghệ thuật, thể chất, học tập, và ghi nhớ, các tính từ miêu tả tính cách và trạng thái, các danh từ chỉ địa điểm, khái niệm, vật dụng, phương tiện giải trí, và các thành viên trong gia đình, cùng các trạng từ và liên từ.
