Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 5

Flashcards Icon 23 Thuật ngữ N4 19 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Màu sắc

Bài 17: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các màu sắc cơ bản và cách hỏi, trả lời về màu sắc.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Trung 19 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Trung - Số đếm từ 1 đến 10

Bài 8: Các từ vựng cơ bản về số đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 11 Thuật ngữ Tiếng Trung 19 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Hệ Mặt Trời

Bài 20: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản liên quan đến Hệ Mặt Trời, bao gồm Mặt Trời và các hành tinh, giúp bạn thảo luận về vũ trụ.

Flashcards Icon 11 Thuật ngữ Tiếng Đức 19 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Số đếm từ 21 đến 30

Bài 10: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để đếm từ 21 đến 30, tiếp nối chuỗi số đếm quan trọng trong giao tiếp hàng ngày.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Đức 19 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Cảm giác và Cảm xúc

Bài 5: Các từ và cụm từ tiếng Đức để diễn tả các trạng thái cảm xúc và cảm giác khác nhau, từ vui vẻ đến buồn bã, lo lắng hay bất ngờ.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Đức 19 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Đức về Hòa bình trên trái đất

Bài 4: Những từ và cụm từ tiếng Đức thể hiện các giá trị tích cực như tình yêu, hòa bình, lòng tin, sự tôn trọng và tình bạn, cùng với các diễn đạt về vẻ đẹp tự nhiên và những câu giao tiếp hữu ích.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Đức 19 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 48

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 48 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến di chuyển, chăm sóc, ghi âm, các tính từ miêu tả cảm xúc, và các danh từ chỉ địa điểm học tập, đối tượng và dụng cụ văn phòng, cùng với các từ dùng trong hội thoại và đọc hiểu, đặc biệt là liên quan đến công việc, học tập, và cuộc sống hàng ngày.

Flashcards Icon 22 Thuật ngữ Tiếng Nhật 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Động từ liên quan đến ăn mặc, ngoại hình

Danh sách các động từ và danh từ liên quan đến việc mặc quần áo, phụ kiện và một số vật dụng cá nhân, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Hàn 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Miêu tả màu sắc

Danh sách các từ vựng cơ bản về màu sắc trong tiếng Hàn, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Hàn 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Kế hoạch làm việc

Danh sách các từ vựng liên quan đến nghề nghiệp, các loại hình công ty/tổ chức, và các khái niệm trong lĩnh vực việc làm và kinh doanh, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 25 Thuật ngữ Tiếng Hàn 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Đồ gia dụng (trong chủ đề Nhà cửa)

Danh sách các đồ nội thất và thiết bị gia dụng phổ biến trong nhà, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 8 Thuật ngữ Tiếng Hàn 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập