Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Từ vựng tiếng Thái về Cảm giác và cảm xúc

Bài 5: Các từ và cụm từ diễn tả cảm xúc, trạng thái và một số tính từ đối lập cơ bản trong tiếng Thái.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Thái 12 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái về Vui lòng và cảm ơn

Bài 2: Các từ và cụm từ thể hiện sự lịch sự, yêu cầu, xác nhận và từ chối trong giao tiếp tiếng Thái.

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ Tiếng Thái 12 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Pháp về Câu hỏi

Bài 118: Bài: 117 - Các từ để hỏi (mots interrogatifs) và cụm từ thông dụng trong tiếng Pháp.

Flashcards Icon 9 Thuật ngữ Tiếng Pháp 12 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái về Giới từ

Bài 120: Các giới từ cơ bản trong tiếng Thái, dùng để chỉ vị trí (trên, dưới, giữa, gần, sau, bên cạnh), phương hướng (băng qua, dọc theo, xung quanh), và thời gian (sau khi, trong khoảng), cũng như các mối quan hệ khác (chống lại, ngoại trừ).

Flashcards Icon 14 Thuật ngữ Tiếng Thái 11 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái về Câu hỏi

Bài 118: Các từ hỏi cơ bản trong tiếng Thái, dùng để đặt câu hỏi về cách thức, sự vật, thời gian, địa điểm, sự lựa chọn, người, lý do, thời lượng và số lượng.

Flashcards Icon 9 Thuật ngữ Tiếng Thái 11 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái thông dụng

Bài 113: Các từ vựng cơ bản để diễn tả các khái niệm đối lập, trạng thái, và hành động phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Flashcards Icon 20 Thuật ngữ Tiếng Thái 11 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái về Trang web

Bài 109: Các từ vựng thông dụng để gọi tên các ký tự đặc biệt, chức năng điều hướng, thuộc tính văn bản, và các khái niệm kỹ thuật số liên quan đến trang web.

Flashcards Icon 13 Thuật ngữ Tiếng Thái 11 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái về Đồ dùng cho trẻ em

Bài 41: Các từ và cụm từ liên quan đến các vật dụng thiết yếu cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong tiếng Thái.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Thái 11 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái về Các mùa và thời tiết

Bài 21: Các từ và cụm từ liên quan đến các mùa trong năm, hiện tượng thời tiết, nhiệt độ, và cách hỏi đáp về thời tiết trong tiếng Thái.

Flashcards Icon 23 Thuật ngữ Tiếng Thái 11 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái về Hệ mặt trời

Bài 20: Các từ và cụm từ liên quan đến các hành tinh và thành phần của hệ mặt trời trong tiếng Thái.

Flashcards Icon 11 Thuật ngữ Tiếng Thái 11 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái về Địa lý

Bài 18: Các từ và cụm từ liên quan đến các đặc điểm địa lý và cảnh quan tự nhiên trong tiếng Thái.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Thái 11 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng tiếng Thái về Số đếm từ 21 đến 30

Bài 10: Các từ và cụm từ cơ bản cho các số đếm từ 21 đến 30 trong tiếng Thái.

Flashcards Icon 10 Thuật ngữ Tiếng Thái 11 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập