Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Trang web
Bài 110: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn đạt các thành phần trong địa chỉ web, các chức năng điều hướng và các yếu tố thiết kế trên một trang web, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc và tương tác với các trang web tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Điều hướng Internet
Bài 109: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn đạt các hành động phổ biến khi tương tác với máy tính và Internet, giúp bạn dễ dàng điều hướng và thực hiện các thao tác trực tuyến tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Văn phòng phẩm
Bài 105: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng văn phòng phẩm, giúp bạn dễ dàng mua sắm hoặc yêu cầu các vật phẩm cần thiết trong môi trường công sở tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thiết bị Văn phòng
Bài 104: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các thiết bị văn phòng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường công sở hoặc khi cần mua sắm đồ dùng văn phòng tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Chuyên ngành
Bài 103: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các chuyên ngành và nghề nghiệp cụ thể, giúp bạn dễ dàng giới thiệu bản thân hoặc hỏi về lĩnh vực làm việc của người khác.

Từ vựng tiếng Đức về Thuê phòng hoặc Airbnb
Bài 99: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về tiện nghi, dịch vụ và giải quyết các vấn đề thường gặp trong phòng ở, giúp bạn có trải nghiệm lưu trú thoải mái hơn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Đặt phòng Khách sạn
Bài 98: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về phòng trống, giá cả và các tiện nghi trong phòng khách sạn, giúp bạn dễ dàng đặt phòng và giao tiếp tại nơi lưu trú ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Nhập cảnh và Hải quan
Bài 95: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp với nhân viên hải quan và nhập cảnh, giúp bạn hoàn tất các thủ tục cần thiết khi đến Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Giải phẫu học
Bài 86: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bộ phận chính trên thân, tay, chân và các phần liên quan, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về cơ thể người trong tiếng Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thời gian
Bài 83: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn đạt về thời điểm, tần suất xảy ra một sự việc và cách hỏi về thời gian, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về các vấn đề liên quan đến thời gian trong tiếng Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Hỏi đường đi và Chỉ dẫn
Bài 80: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi và đưa ra chỉ dẫn về vị trí, mời vào hoặc yêu cầu chờ đợi, giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi cần định hướng tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Phương hướng
Bài 79: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để chỉ vị trí và phương hướng, giúp bạn dễ dàng hỏi đường và di chuyển tại Đức.
