Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Giao thông và Vận chuyển
Bài 78: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các phương tiện giao thông và vận chuyển phổ biến, giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi lại tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thanh toán hóa đơn
Bài 77: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về thanh toán, yêu cầu hóa đơn và đưa ra tiền boa, giúp bạn dễ dàng hoàn tất việc mua sắm hoặc dùng bữa tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thực đơn
Bài 72: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi món và diễn tả khẩu phần ăn, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở nhà hàng hoặc quán ăn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thảo mộc và Gia vị
Bài 65: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại thảo mộc và gia vị phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và chế biến món ăn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Hoa quả ngọt
Bài 62: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại trái cây ngọt và phổ biến, giúp bạn dễ dàng mua sắm và giao tiếp khi nói về thực phẩm tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Cửa hàng Tạp hóa
Bài 59: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại bao bì, đồ ăn nhẹ và gia vị phổ biến, giúp bạn mua sắm và nhận biết các sản phẩm trong cửa hàng tạp hóa tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mua sắm Quần áo
Bài 57: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để giao tiếp khi mua sắm quần áo, từ việc thử đồ đến hỏi về kích cỡ, màu sắc và các mặt hàng cụ thể, giúp bạn tự tin hơn khi mua sắm tại các cửa hàng thời trang ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Dụng cụ Bàn ăn
Bài 51: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thường thấy trên bàn ăn, từ dao kéo đến khăn trải bàn, giúp bạn chuẩn bị bữa ăn và giao tiếp trong các tình huống ăn uống.

Từ vựng tiếng Đức về Đồ dùng cho trẻ em
Bài 42: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật dụng thiết yếu dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, giúp bạn mua sắm và giao tiếp về các nhu yếu phẩm của bé.

Từ vựng tiếng Đức về Quần áo trong
Bài 40: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loại quần áo lót, đồ ngủ và dép đi trong nhà, giúp bạn mô tả trang phục cá nhân một cách chi tiết.

Từ vựng tiếng Đức về Cá và Động vật biển
Bài 28: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các loài cá và động vật sống dưới nước, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về thế giới đại dương.

Từ vựng tiếng Đức về Bể bơi
Bài 25: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản liên quan đến bể bơi và các vật dụng cần thiết, giúp bạn dễ dàng giao tiếp khi đi bơi.
