Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P12
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ liên quan đến sự suy giảm, trạng thái tinh thần, hành động xã hội, những đặc điểm tính cách, cũng như các hành động và khái niệm phức tạp khác.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P7
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ đa dạng, giúp người học diễn tả cảm xúc, tính chất, hành động, và các khái niệm liên quan đến sự phát triển, mối quan hệ, hay tình trạng cụ thể trong tiếng Trung.

Tổng hợp từ vựng HSK 5 - P1
Phần này của từ vựng HSK 5 bao gồm các từ ngữ thường gặp về trạng thái, hành động, và các khái niệm liên quan đến cuộc sống và công việc, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt ở trình độ cao hơn.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P14
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm những từ ngữ diễn tả sự sắp xếp, thái độ, tính cách, tình trạng, cũng như các hành vi tiêu cực và những khái niệm trừu tượng.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P9
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm những từ ngữ diễn tả cảm xúc tiêu cực, tính chất sự vật, hành động xã hội, và các khái niệm liên quan đến sự phát triển, xung đột hay nỗ lực cá nhân.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P17
Phần này bao gồm các từ ngữ diễn tả hành động che giấu, các trạng thái cảm xúc tiêu cực, sự dũng cảm, và những khái niệm liên quan đến trở ngại, khó khăn, hay sự trung thành.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P3
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các động từ, tính từ và danh từ diễn tả hành động, trạng thái cảm xúc và các khái niệm xã hội phức tạp, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt trong các tình huống đa dạng.

Tổng hợp từ vựng HSK 5 - P2
Phần này của từ vựng HSK 5 bao gồm các từ ngữ liên quan đến màu sắc, các hoạt động giao tiếp, đời sống hàng ngày, cùng với các khái niệm về số lượng và không gian, giúp người học tiếp tục mở rộng vốn từ vựng của mình.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P11
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ liên quan đến các hành động ứng phó khẩn cấp, các tính chất về sự phù hợp, lòng cần cù, cũng như những cảm xúc, trạng thái xã hội, và các từ ngữ mô tả hành động gây rối hoặc sự tha thứ.

Từ vựng về Giao thông
Từ vựng liên quan đến phương tiện, hệ thống và luật lệ giao thông.

Từ vựng về Ngành du lịch
Từ vựng về dịch vụ du lịch, hành trình và địa điểm tham quan.

Từ vựng IELTS chủ đề Tội phạm và Hình phạt (Band 7.0–9.0)
Từ vựng nâng cao về tội phạm và hình phạt dùng trong bài thi IELTS Writing & Speaking.
