Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Pháp về Chỉ dẫn đường đi
Bài 80: Bài: 80 - Các từ và cụm từ tiếng Pháp thông dụng dùng để chỉ dẫn vị trí và đường đi trong các không gian khác nhau.

Từ vựng tiếng Pháp về Tiệm bánh ngọt
Bài 69: Bài: 69 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên tiệm bánh ngọt và các loại bánh ngọt, bánh mì phổ biến.

Từ vựng tiếng Pháp về Rau xanh
Bài 63: Bài: 63 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại rau xanh và củ quả phổ biến.

Từ vựng tiếng Pháp về Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Bài 44: Bài: 44 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các sản phẩm và vật dụng vệ sinh cá nhân hàng ngày.

Từ vựng tiếng Pháp về Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Bài 43: Bài: 43 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các sản phẩm trang điểm và làm đẹp cá nhân.

Từ vựng tiếng Pháp về Trang sức
Bài 42: Bài: 42 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại trang sức và phụ kiện cá nhân.

Từ vựng tiếng Pháp về Đồ dùng cho trẻ em
Bài 41: Bài: 41 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các đồ dùng thiết yếu cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Từ vựng tiếng Pháp về Áo khoác ngoài và Phụ kiện
Bài 39: Bài: 39 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại áo khoác ngoài, giày dép và phụ kiện giữ ấm/bảo vệ.

Từ vựng tiếng Pháp về Quần áo
Bài 38: Bài: 38 - Các từ tiếng Pháp thông dụng dùng để gọi tên các loại quần áo và phụ kiện.

Từ vựng tiếng Pháp về Họ hàng gia đình và Tình trạng hôn nhân
Bài 37: Bài: 37 - Các câu hỏi tiếng Pháp thông dụng để hỏi về tình trạng hôn nhân, con cái và mối quan hệ gia đình.

Từ vựng N1 - Chủ đề Thời tiết, khí hậu
3000 Từ vựng JLPT N1 | Chapter 10 | Bài 1
