Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Đại từ sở hữu
Bài 117: Các đại từ sở hữu và đại từ chỉ định cơ bản trong tiếng Trung, dùng để chỉ sự sở hữu và chỉ rõ đối tượng.

Từ vựng tiếng Trung - Đại từ nhân xưng
Bài 116: Các đại từ nhân xưng cơ bản trong tiếng Trung, dùng để chỉ người trong giao tiếp.

Từ vựng tiếng Trung - Hỏi đường đi
Bài 79: Các từ vựng tiếng Trung và mẫu câu thông dụng khi chỉ dẫn vị trí, mời gọi và hướng dẫn người khác.

Từ vựng tiếng Trung - Tiệm bánh ngọt
Bài 69: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến tiệm bánh, các loại bánh mì, bánh ngọt và món tráng miệng.

Từ vựng tiếng Trung - Mua thịt tại cửa hàng thịt
Bài 67: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại thịt và các phần thịt thường thấy ở cửa hàng thịt.

Từ vựng tiếng Trung - Thảo mộc và Gia vị
Bài 65: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại thảo mộc, gia vị phổ biến dùng trong ẩm thực.

Từ vựng tiếng Trung - Rau xanh
Bài 63: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại rau củ quả phổ biến dùng trong ẩm thực.

Từ vựng tiếng Trung - Hoa quả
Bài 61: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại trái cây thông dụng.

Từ vựng tiếng Trung - Danh sách mua sắm tạp hóa
Bài 60: Các từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thông dụng khi lập danh sách mua sắm, tìm kiếm hàng hóa trong cửa hàng tạp hóa.

Từ vựng tiếng Trung - Nội thất
Bài 47: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ đạc và thiết bị nội thất trong không gian sống.

Từ vựng tiếng Trung - Bạn bè và Các mối quan hệ xã hội
Bài 37: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bạn bè, các mối quan hệ xã hội và cách gọi người khác.

Từ vựng tiếng Trung - Cá và Động vật biển
Bài 28: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài cá và động vật biển.
