Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Đức về Trường hợp Khẩn cấp
Bài 101: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để kêu gọi giúp đỡ, diễn tả sự nguy hiểm và hướng dẫn hành động trong các tình huống khẩn cấp, giúp bạn tự tin ứng phó trong các trường hợp không mong muốn tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Trả phòng Khách sạn
Bài 100: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn đạt mong muốn trả phòng, khen ngợi dịch vụ khách sạn và yêu cầu các phương tiện di chuyển, giúp bạn hoàn tất thủ tục lưu trú một cách thuận lợi tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Hạ cánh và Hành lý
Bài 97: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các khu vực và quy trình sau khi hạ cánh, bao gồm nhận hành lý, tìm phương tiện di chuyển và xử lý các vấn đề về hành lý, giúp bạn dễ dàng di chuyển tại sân bay ở Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Sân bay và Khởi hành
Bài 93: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các địa điểm, quy trình và yêu cầu tại sân bay, giúp bạn tự tin khi di chuyển bằng đường hàng không tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về các Triệu chứng Cảm cúm
Bài 92: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các triệu chứng của cảm lạnh, cúm và các lời khuyên y tế liên quan, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ hoặc người dân địa phương tại Đức khi bị ốm.

Từ vựng tiếng Đức về Đau đớn và Chấn thương
Bài 91: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các loại đau, chấn thương và các biện pháp sơ cứu, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ hoặc nhân viên y tế khi cần trợ giúp y tế tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về các Triệu chứng ốm đau
Bài 90: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để mô tả các triệu chứng bệnh, tình trạng sức khỏe và dị ứng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp với bác sĩ hoặc nhân viên y tế tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Phòng y tế
Bài 89: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả nhu cầu gặp bác sĩ, hỏi về sự có mặt của nhân viên y tế và các câu hỏi liên quan đến thuốc men, giúp bạn tự tin hơn khi tìm kiếm sự hỗ trợ y tế tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Vật tư Y tế
Bài 88: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các vật tư và thiết bị y tế thông dụng, giúp bạn dễ dàng giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khỏe và y tế tại Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Các Cơ quan Nội tạng
Bài 87: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các cơ quan nội tạng và một số bộ phận bên trong cơ thể, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về sức khỏe và sinh học trong tiếng Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Thời gian
Bài 84: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn đạt về thời điểm, tần suất xảy ra một sự việc và cách hỏi về thời gian, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về các vấn đề liên quan đến thời gian trong tiếng Đức.

Từ vựng tiếng Đức về Mô tả Thời gian
Bài 82: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để diễn tả các khoảng thời gian trong ngày và các mốc thời gian quan trọng như hôm nay, hôm qua, ngày mai, giúp bạn dễ dàng giao tiếp về thời gian tại Đức.
