Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Điều hướng Internet
Bài 108: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để mô tả các thao tác điều hướng và quản lý dữ liệu trên máy tính và Internet.

Từ vựng tiếng Trung - Điều khoản Internet
Bài 107: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến Internet, các thành phần và hoạt động trên mạng.

Từ vựng tiếng Trung - Phỏng vấn xin việc
Bài 106: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến quá trình phỏng vấn xin việc, bao gồm các câu hỏi về chế độ, giấy phép làm việc, và lịch trình.

Từ vựng tiếng Trung - Nghề nghiệp
Bài 101: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để chỉ các ngành nghề phổ biến.

Từ vựng tiếng Trung - Trả phòng khách sạn
Bài 99: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến việc trả phòng khách sạn, bày tỏ cảm xúc về dịch vụ và sắp xếp phương tiện di chuyển.

Từ vựng tiếng Trung - Thuê phòng hoặc Airbnb
Bài 98: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến việc thuê phòng, các tiện nghi trong phòng và cách giải quyết các vấn đề thường gặp.

Từ vựng tiếng Trung - Hạ cánh và Hành lý
Bài 96: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến quá trình hạ cánh, nhận hành lý, và các dịch vụ vận chuyển tại sân bay.

Từ vựng tiếng Trung - Du lịch bằng máy bay
Bài 95: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến việc di chuyển bằng máy bay, bao gồm các bộ phận máy bay, tiện ích và các tình huống bay.

Từ vựng tiếng Trung - Nhập cảnh và Hải quan
Bài 94: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến thủ tục nhập cảnh, hải quan và mục đích chuyến đi.

Từ vựng tiếng Trung - Các cơ quan nội tạng
Bài 87: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng về các cơ quan nội tạng và cấu trúc bên trong cơ thể người.

Từ vựng tiếng Trung - Cửa hàng tạp hóa
Bài 59: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại bao bì, đồ ăn vặt và gia vị trong cửa hàng tạp hóa.

Từ vựng tiếng Trung - Mua sắm
Bài 56: Các từ vựng và mẫu câu tiếng Trung thông dụng liên quan đến hoạt động mua sắm, giờ mở cửa và yêu cầu giúp đỡ.
