Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Kết quả tìm kiếm
Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn
Từ vựng tiếng Trung - Điều khoản Email
Bài 111: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến email, các thành phần và thao tác trong hòm thư điện tử.
17 Thuật ngữ
Tiếng Trung
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Điều hướng Internet
Bài 108: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để mô tả các thao tác điều hướng và quản lý dữ liệu trên máy tính và Internet.
12 Thuật ngữ
Tiếng Trung
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Du lịch bằng máy bay
Bài 95: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến việc di chuyển bằng máy bay, bao gồm các bộ phận máy bay, tiện ích và các tình huống bay.
19 Thuật ngữ
Tiếng Trung
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Sân bay và Khởi hành
Bài 93: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng liên quan đến sân bay, chuyến bay, thủ tục bay và các thiết bị, địa điểm tại sân bay.
20 Thuật ngữ
Tiếng Trung
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Thời gian
Bài 83: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để diễn tả thứ tự thời gian, tần suất và cách hỏi về thời gian.
15 Thuật ngữ
Tiếng Trung
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Vòng quanh thị trấn
Bài 81: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để hỏi đường, tìm địa điểm, hỏi về phương tiện công cộng và các dịch vụ khác khi du lịch hoặc sinh sống ở thành phố.
16 Thuật ngữ
Tiếng Trung
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Chỉ dẫn đường đi
Bài 80: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để chỉ dẫn vị trí trong tòa nhà, các ngã rẽ và hỏi về thang máy, cầu thang.
12 Thuật ngữ
Tiếng Trung
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Nội thất
Bài 47: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ đạc và thiết bị nội thất trong không gian sống.
13 Thuật ngữ
Tiếng Trung
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Trung - Các phòng trong nhà
Bài 45: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các không gian và phòng ốc trong một ngôi nhà.
12 Thuật ngữ
Tiếng Trung
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Đức về Câu hỏi
Bài 119: Các từ để hỏi cơ bản trong tiếng Đức, giúp bạn đặt câu hỏi về thông tin, thời gian, địa điểm, sự lựa chọn, người và lý do.
10 Thuật ngữ
Tiếng Đức
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Đức về Chuyên ngành
Bài 103: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các chuyên ngành và nghề nghiệp cụ thể, giúp bạn dễ dàng giới thiệu bản thân hoặc hỏi về lĩnh vực làm việc của người khác.
15 Thuật ngữ
Tiếng Đức
41 Lượt xem
Từ vựng tiếng Đức về Thực đơn
Bài 72: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi món và diễn tả khẩu phần ăn, giúp bạn dễ dàng gọi món và giao tiếp khi ở nhà hàng hoặc quán ăn tại Đức.
14 Thuật ngữ
Tiếng Đức
41 Lượt xem
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Bài thi
Ngôn ngữ
Môn học
Kinh doanh
Văn hóa & Xã hội
Công nghệ
Lĩnh vực khác