Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Địa điểm trong thị trấn
Bài 53: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các địa điểm công cộng, khu vực trong thành phố và nơi ở.

Từ vựng tiếng Trung - Dụng cụ bàn ăn
Bài 51: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến dao, nĩa, chén, đĩa và các vật dụng khác trên bàn ăn.

Từ vựng tiếng Trung - Vật dụng phòng tắm
Bài 49: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ dùng và thiết bị trong phòng tắm và nhà vệ sinh.

Từ vựng tiếng Trung - Đồ dùng vệ sinh cá nhân
Bài 44: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến sản phẩm và dụng cụ chăm sóc cá nhân hàng ngày.

Từ vựng tiếng Trung - Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Bài 43: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến mỹ phẩm và dụng cụ trang điểm.

Từ vựng tiếng Trung - Quần áo trong và Đồ mặc nhà
Bài 40: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đồ lót, đồ ngủ và phụ kiện mặc nhà.

Từ vựng tiếng Trung - Bạn bè và Các mối quan hệ xã hội
Bài 36: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bạn bè, các mối quan hệ xã hội và cách gọi người khác.

Từ vựng tiếng Trung - Trong sở thú
Bài 33: Các cụm từ và câu hỏi tiếng Trung thường dùng khi ở sở thú hoặc nói về động vật và côn trùng.

Từ vựng tiếng Trung - Các loài chim
Bài 32: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài chim phổ biến.

Từ vựng tiếng Trung - Côn trùng
Bài 31: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loài côn trùng và động vật không xương sống nhỏ.

Từ vựng tiếng Trung - Trên bãi biển
Bài 26: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến bãi biển và các vật dụng, hiện tượng tự nhiên trên bãi biển.

Từ vựng tiếng Trung - Nhạc cụ
Bài 24: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại nhạc cụ phổ biến.
