Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Trung - Mô tả thời gian
Bài 82: Các từ vựng tiếng Trung thông dụng để diễn tả các khoảng thời gian trong ngày và các ngày cụ thể.

Từ vựng tiếng Trung - Những thứ trên đường phố
Bài 55: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến đường sá, giao thông và các vật thể, con người trên đường phố.

Từ vựng tiếng Trung - Các bữa ăn và Đồ ăn, thức uống
Bài 52: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các bữa ăn trong ngày và hành động ăn uống.

Từ vựng tiếng Trung - Thiết bị và dụng cụ nhà bếp
Bài 50: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến thiết bị gia dụng và dụng cụ nấu nướng trong nhà bếp.

Từ vựng tiếng Trung - Các phòng trong nhà
Bài 45: Các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các không gian và phòng ốc trong một ngôi nhà.

Những Điều Tôi Thích và Không Thích
Bài 125: Các câu tiếng Đức đơn giản để diễn tả sở thích và những điều không thích về các hoạt động giải trí và cá nhân, giúp bạn dễ dàng chia sẻ về bản thân trong giao tiếp hàng ngày.

Những Điều Tôi Muốn và Không Muốn
Bài 124: Các câu tiếng Đức đơn giản để diễn tả mong muốn và không mong muốn về các hoạt động giải trí và du lịch, giúp bạn giao tiếp rõ ràng hơn về sở thích cá nhân.

Liên từ và Trạng từ liên kết
Bài 123: Các liên từ và trạng từ thường dùng trong tiếng Đức, giúp bạn nối các mệnh đề, diễn đạt điều kiện, sự nhượng bộ, khả năng, và cung cấp thêm thông tin hoặc kết luận.

Từ vựng tiếng Đức về Các bữa ăn
Bài 52: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các bữa ăn chính, đồ ăn nhẹ và các hành động liên quan đến ăn uống, giúp bạn giao tiếp dễ dàng trong các tình huống hàng ngày.

Từ vựng tiếng Đức về Các thành viên khác trong gia đình
Bài 35: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các thành viên trong gia đình mở rộng và họ hàng, giúp bạn giao tiếp chi tiết hơn về các mối quan hệ thân thuộc.

Từ vựng tiếng Đức về Thành viên gia đình
Bài 34: Các từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản để gọi tên các thành viên trong gia đình, từ ruột thịt đến những người trong gia đình mở rộng, giúp bạn giao tiếp về các mối quan hệ gia đình.

Từ vựng tiếng Thái về Phòng y tế
Bài 89: Các từ và cụm từ thông dụng để diễn tả nhu cầu gặp bác sĩ, hỏi về sự có mặt của nhân viên y tế, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe cá nhân và thuốc men.
