Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Vật tư y tế
Bài 88: Các từ và cụm từ thông dụng để gọi tên các vật tư, thiết bị y tế cơ bản thường dùng trong chăm sóc sức khỏe và sơ cứu.

Từ vựng tiếng Thái về Các cơ quan nội tạng
Bài 87: Các từ và cụm từ thông dụng để gọi tên các cơ quan và bộ phận quan trọng bên trong cơ thể người, bao gồm cả da, xương và mạch máu.

Từ vựng tiếng Thái về Thời gian
Bài 82: Các từ và cụm từ thông dụng để diễn tả các khoảng thời gian trong ngày và các mốc thời gian như hôm qua, hôm nay, ngày mai.

Từ vựng tiếng Thái về Chế độ ăn kiêng
Bài 74: Các câu và cụm từ thông dụng để diễn tả các hạn chế ăn uống, dị ứng và hỏi về thành phần món ăn.

Từ vựng tiếng Thái về Chuẩn bị đồ ăn
Bài 73: Các từ và cụm từ liên quan đến phương pháp nấu ăn, trạng thái của thực phẩm và cách yêu cầu mức độ chín của thịt.

Từ vựng tiếng Thái về Thực đơn và số lượng
Bài 72: Các từ và cụm từ thông dụng liên quan đến các món ăn phổ biến trong thực đơn và cách diễn tả về số lượng hoặc cảm giác đói.

Từ vựng tiếng Thái về Tiệm bánh ngọt
Bài 69: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại bánh mì, bánh ngọt, món tráng miệng và các sản phẩm khác thường được bán tại một tiệm bánh.

Từ vựng tiếng Thái về Chợ hải sản
Bài 68: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại cá, động vật có vỏ và hải sản khác thường được bán hoặc phục vụ.

Từ vựng tiếng Thái về Vật dùng phòng tắm
Bài 49: Các từ và cụm từ liên quan đến các thiết bị và vật dụng phổ biến trong phòng tắm bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Nội thất
Bài 47: Các từ và cụm từ liên quan đến đồ đạc và thiết bị cơ bản trong các phòng của ngôi nhà bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các bộ phận trong nhà
Bài 46: Các từ và cụm từ liên quan đến các cấu trúc, khu vực bên ngoài và các thiết bị tiện ích trong một ngôi nhà bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các phòng trong nhà
Bài 45: Các từ và cụm từ liên quan đến các khu vực và không gian chức năng trong một ngôi nhà bằng tiếng Thái.
