Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Từ vựng tiếng Thái về Các bộ phận trong nhà
Bài 46: Các từ và cụm từ liên quan đến các cấu trúc, khu vực bên ngoài và các thiết bị tiện ích trong một ngôi nhà bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Sản phẩm trang điểm và làm đẹp
Bài 43: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại mỹ phẩm và dụng cụ làm đẹp phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Trang sức
Bài 42: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại trang sức và phụ kiện cá nhân trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Cá và động vật biển
Bài 28: Các từ và cụm từ liên quan đến các loài cá và động vật biển phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Hoạt động bãi biển
Bài 27: Các từ và cụm từ liên quan đến các hoạt động thường thấy ở bãi biển, các câu hỏi về an toàn và cách di chuyển trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Trên bãi biển
Bài 26: Các từ và cụm từ liên quan đến bãi biển, các hoạt động và vật dụng cần thiết khi đi biển trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Trong bể bơi
Bài 25: Các từ và cụm từ liên quan đến bể bơi, vật dụng cần thiết và các câu hỏi thông dụng về bể bơi trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Nhạc cụ
Bài 24: Các từ và cụm từ liên quan đến các loại nhạc cụ phổ biến trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Sản phẩm từ sữa
Bài 66: Các từ và cụm từ liên quan đến các sản phẩm chế biến từ sữa và trứng, bao gồm các loại thức uống, món tráng miệng và nguyên liệu nấu ăn.

Từ vựng tiếng Thái về Địa điểm trong thị trấn
Bài 53: Các từ và cụm từ liên quan đến các địa điểm công cộng và tư nhân phổ biến trong khu vực đô thị hoặc thị trấn bằng tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Thái về Các bữa ăn
Bài 52: Các từ và cụm từ liên quan đến các bữa ăn chính, đồ ăn vặt và hành động ăn uống trong tiếng Thái.

Từ vựng tiếng Đức về Họ hàng và Gia đình
Bài 37: Các câu hỏi và cụm từ tiếng Đức cơ bản để hỏi về tình trạng hôn nhân, con cái và mối quan hệ gia đình, giúp bạn giao tiếp thân mật hơn về các mối quan hệ cá nhân.
