①Ước mơ của tôi là du lịch thế giới. / ②Trong giấc mơ tôi đã gặp ngôi sao mình yêu thích.
7
学部
がくぶ
Ngành, khoa
どの学部に行くかまだわかりません。
Tôi chưa biết mình sẽ đi ngành nào.
8
専門
せんもん
Chuyên môn
私のは専門学です。
Chuyên môn của tôi là giáo dục học.
9
科学
かがく
Khoa học
子どものときから科学が好きでした。
Tôi thích khoa học từ khi còn nhỏ.
10
医学
いがく
Y học
医者になるために医学部に入りました。
Tôi đã vào ngành y để trở thành bác sỹ.
11
文学
ぶんがく
Văn học
フランスの文学を勉強しています。
Tôi học văn học Pháp.
12
ほうりつ
Luật pháp
大学でほうりつを勉強しています。
Ở đại học tôi học luật.
13
こうぎ <する>
giờ học, tiết học
山下先生のこうぎはわかりやすいです。
Giờ học của thầy / cô Yamashita dễ hiểu.
14
出席<する>
しゅっせき<する>
Sự tham gia, có mặt
毎日、大学の授業に出席しています。
Tôi có mặt trong các giờ học ở trường đại học hàng ngày.
15
欠席<する>
けっせき<する>
Sự vắng mặt, nghỉ học
かぜで授業を欠席しました。
Tôi đã vắng mặt (nghỉ học) vì bị cảm.
16
レポート
Bài báo cáo
英語でレポートを書かなければなりません。
Phải viết báo cáo bằng tiếng Anh.
17
論文
ろんぶん
Luận văn
来週までに論文を出してください。
Hãy nộp bài luận văn cho đến tuần sau.
18
しめ切り
しめきり
Hạn chót
レポートのしめ切りは明日です。
Hạn chót (nộp) bài báo cáo là ngày mai.
19
研究<する>
けんきゅう<する>
Sự nghiên cứu
大学院で数学を研究したいです。
Tôi muốn nghiên cứu toán học ở bậc cao học.
20
実験<する>
じっけん<する>
Thí nghiệm
実験はたいへんですが、おもしろいです。
Thí nghiệm (thì) vất vả nhưng thú vị.
21
まとめる
Tóm tắt (~)
週末までに研究をまとめます。
Tôi tóm tắt bài nghiên cứu cho đến cuối tuần.
22
ボランティア
Công việc tình nguyện, thiện nguyện
休みの日にボランティアをしています。
Ngày nghỉ tôi làm công việc tình nguyện.
23
ふくざつな
Phức tạp
この文はふくざつでよくわかりません。
Câu văn này phức tạp nên tôi không hiểu lắm.
24
ひつよう<な>
Sự cần thiết (cần thiết)
学校では学生カードを作るひつようがあります。(名)
これは授業にひつような本です。(け形)
Cần làm thẻ sinh viên ở trường. / Đây là quyển sách cần thiết cho giờ học.
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4.
Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận