📚 Tiếng Anh

Buzz around là gì



Nghĩa từ Buzz around

Ý nghĩa của Buzz around là:

  • Đi lăng xăng

Ví dụ minh họa cụm động từ Buzz around:

 
- Reporters were BUZZING AROUND the scene of the accident.
Cánh phóng viên lăng xăng ở hiện trường vụ tai nạn.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Buzz around trên, động từ Buzz còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.