📚 Tiếng Anh

Carve out là gì



Nghĩa từ Carve out

Ý nghĩa của Carve out là:

  • Xây dựng danh tiếng

Ví dụ minh họa cụm động từ Carve out:

 
- She carved out a name for herself as a reporter.
Cô ta đã tạo được danh tiếng cho mình với tư cách là một phóng viên.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Carve out trên, động từ Carve còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.