📚 Tiếng Anh

Check out of là gì



Nghĩa từ Check out of

Ý nghĩa của Check out of là:

  • Thanh toán hóa đơn và rời khách sạn

Ví dụ minh họa cụm động từ Check out of:

 
- Guests have to CHECK OUT OF the hotel before midday.
Các vị khách phải thanh toán hóa đơn và rời khách sạn trước bữa trưa.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Check out of trên, động từ Check còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.