📚 Tiếng Anh

Chew out là gì



Nghĩa từ Chew out

Ý nghĩa của Chew out là:

  • Mắng mỏ, chửi bới

Ví dụ minh họa cụm động từ Chew out:

 
- They CHEWED him OUT for being late.
Họ đã mắng mỏ anh ta vì đi muộn.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Chew out trên, động từ Chew còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.