📚 Tiếng Anh

Come before là gì



Nghĩa từ Come before

Ý nghĩa của Come before là:

  • Trình diện trong phiên tòa do cáo buộc phạm tội

Ví dụ minh họa cụm động từ Come before:

 
- He CAME BEFORE the court on charges of speeding.
Anh ta trình diện ở tòa trước các cáo buộc về vi phạm tốc độ.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Come before trên, động từ Come còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.