📚 Tiếng Anh

Count among là gì



Nghĩa từ Count among

Ý nghĩa của Count among là:

  • Xem ai như là một bộ phận của một nhóm

Ví dụ minh họa cụm động từ Count among:

 
- I COUNT her AMONG my closest friends.
Tôi xem cô ấy như là người bạn thân nhất của tôi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Count among trên, động từ Count còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập