📚 Tiếng Anh

Face off là gì



Nghĩa từ Face off

Ý nghĩa của Face off là:

  • Đối đầu

Ví dụ cụm động từ Face off

Ví dụ minh họa cụm động từ Face off:

 
- The company FACED OFF the competition.
Công ty phải đối đầu với cuộc thi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Face off trên, động từ Face còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.