📚 Tiếng Anh

Fill out là gì



Nghĩa từ Fill out

Ý nghĩa của Fill out là:

  • Hoàn thành đơn

Ví dụ cụm động từ Fill out

Ví dụ minh họa cụm động từ Fill out:

 
-I FILLED OUT the application form and mailed it.
Tôi đã hoàn thành đơn xin việc và gửi nó đi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Fill out trên, động từ Fill còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập