📚 Tiếng Anh

Hash out là gì



Nghĩa từ Hash out

Ý nghĩa của Hash out là:

  • Giải quyết vấn đề hoặc đạt được thỏa thuận thông qua thảo luận

Ví dụ cụm động từ Hash out

Ví dụ minh họa cụm động từ Hash out:

 
- We HASHED OUT our differences and drew up the agreement.
Chúng tôi đã giải quyết hết sự khác biệt và đã đi đến thỏa thuận.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Hash out trên, động từ Hash còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập