📚 Tiếng Anh

Play around là gì



Cụm động từ Play around có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Play around

Ý nghĩa của Play around là:

  • Ngớ ngẩn

Ví dụ cụm động từ Play around

Ví dụ minh họa cụm động từ Play around:

 
-  The children were PLAYING AROUND and being annoying.
Lũ trẻ đang làm những trò rất ngớ ngẩn và ầm ỹ.

Nghĩa từ Play around

Ý nghĩa của Play around là:

  • Lăng nhăng, không chung thủy

Ví dụ cụm động từ Play around

Ví dụ minh họa cụm động từ Play around:

 
-   I PLAYED AROUND a lot at college.
Tôi đã từng rất lăng nhăng khi học ở trường cao đẳng.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Play around trên, động từ Play còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.