📚 Tiếng Anh

Rush away là gì



Nghĩa từ Rush away

Ý nghĩa của Rush away là:

  • Rời khỏi nơi nào đó

Ví dụ cụm động từ Rush away

Ví dụ minh họa cụm động từ Rush away:

 
-  They RUSHED AWAY when the police arrived.
Họ đã rời đi trước khi cảnh sát tới.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Rush away trên, động từ Rush còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.