📚 Tiếng Anh

Send back là gì



Nghĩa từ Send back

Ý nghĩa của Send back là:

  • Trở lại cái gì

Ví dụ cụm động từ Send back

Ví dụ minh họa cụm động từ Send back:

 
-  I SENT my food BACK because it was overcooked.
Tôi đã nấu lại món ăn của tôi bởi nó bị nấu quá chín.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Send back trên, động từ Send còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.