📚 Tiếng Anh

Share out là gì



Nghĩa từ Share out

Ý nghĩa của Share out là:

  • Phân chia và phân phối

Ví dụ cụm động từ Share out

Ví dụ minh họa cụm động từ Share out:

 
-   I SHARED the money OUT equally.
Tôi đã chia tiền ra cho đều nhau.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Share out trên, động từ Share còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập