📚 Tiếng Anh

Wave off là gì



Nghĩa từ Wave off

Ý nghĩa của Wave off là:

  • Đi đến vẫy chào tạm biệt ai đó

Ví dụ cụm động từ Wave off

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wave off:

 
-  We WAVED her OFF at the station.
Chúng tôi vẫy chào tạm biệt cô ấy ở sân ga.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Wave off trên, động từ Wave còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.