📚 Tiếng Anh

Wear away là gì



Nghĩa từ Wear away

Ý nghĩa của Wear away là:

  • Loại bỏ dần dần

Ví dụ cụm động từ Wear away

Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wear away:

 
- The lawn has been WORN AWAY by people walking across it.
Thảm cỏ đã bị loại bỏ dần dần bởi nhiều người đi qua nó.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Wear away trên, động từ Wear còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Notebook Feature

You need to log in to use the Notebook feature. Save and manage your notes easily.