📚 Tiếng Anh

Tính từ + giới từ trong tiếng Anh (Phần 1)



A. Cấu trúc tính từ + OF somebody to do something trong tiếng Anh

Chúng ta sử dụng các tính từ nice / kind / good / generous / polite / silly / stupid ... + OF somebody to do something:

- Thank you. It was very nice/kind of you to help me.

(Cảm ơn. Bạn đã thật nhiệt tình/tốt bụng giúp đỡ tôi.

- It is stupid of her to go out without a coat in such cold weather.

(Cô ấy thật dại dột khi đi ra ngoài mà không mang áo khoát với thời tiết lạnh như thế.)

Nhưng (be) nice / kind / good / generous / polite / friendly / cruel ... to somebody:

- They have always been very nice/kind to me. (không nói 'with me')

(Họ luôn luôn rất tử tế/tốt bụng đối với tôi.)

- Why were you so unfriendly to Tessa?

(Sao bạn lạnh nhạt với Tessa thế?)

B. Tính từ + about/with trong tiếng Anh

  • Với các tính từ: angry / annoyed / furious

    Cấu trúc:

    angry / annoyed / furious ABOUT something
    WITH somebody FOR doing something

    (Ví dụ:

    - It's stupid to get angry about things that don't matter.

    (Thật dại dột khi giận những chuyện không đâu.)

    - Are you annoyed with me for being late?

    (Bạn có buồn tôi vì tôi tới trễ không?)

  • excited / worried / upset / nervous / happy ... ABOUT something:

    - Are you excited about going on holiday next week?

    (Bạn có náo nức với chuyến đi nghỉ tuần tới không?)

    - Carol is upset about not being invited to the party.)

    (Carol bực bội vì không được mời dự buổi tiệc.)

  • delighted / pleased / satisfied / disappointed WITH something:

    - I was delighted with the present you gave me.

    (Tôi đã vui sướng với món quà bạn tặng tôi.

    - Were you disappointed with your exam results?

    (Bạn đã thất vọng với kết quả thi phải không?)

C. Tính từ + at/by/with trong tiếng Anh

  • surprised / shocked / amazed / astonished AT / BY something:

    - Everybody was surprised at (hoặc by) the news.

    (Tất cả đều đã ngạc nhiên khi nghe tin đó.)

    - I hope you weren't shocked by (hoặc at) what I said.

    (Tôi hy vọng bạn đã không bị sốc với những gì tôi nói.)

  • impressed WITH/BY somebody/something:

    - I'm very impressed with (hoặc by) her English. It's very good.

    (Tôi rất có ấn tượng với tiếng Anh của cô ấy. Rất xuất sắc.)

  • fed up / bored WITH something:

    - I don't enjoy my job any more. I'm fed up with it. / I'm bored with it.

    (Tôi không thích công việc của tôi nữa. Tôi chán ngấy rồi.)

D. Sorry ABOUT/FOR trong tiếng Anh

  • sorry ABOUT something:

    - I'm sorry about the noise last night. We were having a party.

    (Tôi xin lỗi vì sự ồn ào đêm qua. Chúng tôi đã có một bữa tiệc.)

  • Nhưng ta thường nói sorry FOR doing something:

    - I'm sorry for shouting at you yesterday.

    (Tôi xin lỗi đã la bạn hôm qua.)

  • Hoặc sorry FOR/ABOUT something you did:

    - Alex is very sorry for what he said.

    (Alex rất xin lỗi về những gì anh ta đã nói.)

  • Bạn cũng có thể nói I'm sorry I (did something)":

    - I'm sorry I shouted at you yesterday.

Ta nói to feel / to be sorry FOR somebody:

- I feel sorry for George. He has a lot of problems.

(Tôi thấy tội cho George. Anh ấy đang gặp nhiều phiền phức.)

Bài tập tính từ + giới từ

Để làm bài tập tính từ + giới từ, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập tính từ + giới từ.

Các loạt bài khác:




Bình luận

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập