Course icon

Từ vựng về Mua hàng

Tạo Học Phần

0:00
focusNode
Bạn không biết từ này?
Click vào bên dưới
 
Đã biết từ này?
Click vào bên dưới
Chưa biết
Các thẻ chưa học (0)
Đã biết
Avatar

Tạo bởi:

The Best Study

3 tuần trước

Những học phần cùng chủ đề

Khám phá những học phần có nội dung liên quan

Từ vựng khác liên quan đến Bệnh viện

Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến các hoạt động, vật dụng và khái niệm trong môi trường bệnh viện và chăm sóc sức khỏe, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ Tiếng Hàn 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng khác liên quan đến Gặp gỡ

Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến các hành động, vật dụng và trạng thái trong các tình huống gặp gỡ và giao tiếp, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Hàn 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng khác liên quan đến Giao thông

Danh sách các từ vựng liên quan đến các địa điểm, chỉ dẫn và quy tắc trong giao thông công cộng và đường bộ, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 16 Thuật ngữ Tiếng Hàn 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng khác liên quan đến Hẹn gặp

Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến việc sắp xếp, thực hiện và các tình huống phát sinh trong cuộc hẹn, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 21 Thuật ngữ Tiếng Hàn 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng khác liên quan đến Mua sắm

Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến địa điểm mua sắm, các loại hàng hóa, và các hành động, trạng thái trong quá trình mua sắm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 16 Thuật ngữ Tiếng Hàn 21 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng liên quan tới ngày, tháng

Danh sách các từ vựng và cụm từ liên quan đến thời gian, ngày, tháng, năm trong tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 32 Thuật ngữ Tiếng Hàn 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng liên quan đến quán ăn

Danh sách các từ vựng và cụm từ thường dùng trong nhà hàng hoặc quán ăn, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 14 Thuật ngữ Tiếng Hàn 19 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Cuối tuần

Danh sách các hoạt động thường làm vào cuối tuần, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Hàn 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Công việc hàng ngày

Danh sách các từ vựng và cụm từ mô tả các hoạt động thường ngày, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Hàn 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Các địa điểm trong trường

Danh sách các địa điểm và khu vực phổ biến trong trường học, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Hàn 23 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Các thứ trong tuần

Danh sách các thứ trong tuần bằng tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa về cách sử dụng.

Flashcards Icon 7 Thuật ngữ Tiếng Hàn 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Các mối quan hệ (trong chủ đề Gặp gỡ)

Danh sách các từ vựng mô tả các mối quan hệ giữa người với người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 8 Thuật ngữ Tiếng Hàn 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Các chức danh trong trường

Danh sách các chức danh và vai trò trong môi trường giáo dục, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Hàn 20 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Bộ phận trên cơ thể

Danh sách các từ vựng mô tả các bộ phận cơ thể người, thường hữu ích trong môi trường bệnh viện hoặc khi nói về sức khỏe, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 25 Thuật ngữ Tiếng Hàn 14 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Ẩm thực

Danh sách các món ăn và nguyên liệu phổ biến, đặc biệt là ẩm thực Hàn Quốc, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 25 Thuật ngữ Tiếng Hàn 16 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Các kỳ nghỉ lễ

Danh sách các kỳ nghỉ và lễ hội phổ biến, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 6 Thuật ngữ Tiếng Hàn 21 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Mua sắm - Danh từ chỉ đơn vị

Danh sách các danh từ chỉ đơn vị dùng trong mua sắm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 8 Thuật ngữ Tiếng Hàn 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Nhà cửa

Danh sách các loại hình nhà ở và các phòng chức năng trong nhà, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 12 Thuật ngữ Tiếng Hàn 18 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Nghề nghiệp

Danh sách các nghề nghiệp phổ biến với tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 14 Thuật ngữ Tiếng Hàn 21 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Từ vựng về Mùi vị của món ăn

Danh sách các tính từ mô tả mùi vị của món ăn bằng tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 8 Thuật ngữ Tiếng Hàn 17 Lượt xem
Avatar
Người tạo: The Best Study

Hướng dẫn sử dụng Flashcard

Flashcard giúp bạn ghi nhớ thông tin hiệu quả bằng cách lật thẻ và tự đánh giá mức độ hiểu.

Cách sử dụng:

  • Nhấn vào thẻ để lật.
  • Chọn "Biết" hoặc "Không biết".
  • Nhấn "Thử lại" khi có 7+ thẻ trong ô "Không biết".
  • Nhấp vào thẻ để di chuyển khỏi ô sai.

Phím tắt:

  • SPACEBAR: Lật thẻ
  • ← MŨI TÊN TRÁI: "Không biết"
  • → MŨI TÊN PHẢI: "Biết"
  • BACKSPACE: Hoàn tác

Trạng thái của thẻ được lưu lại nếu bạn đăng nhập.

Thử các hoạt động khác như Matching, Snowman hoặc Hungry Bug để ôn tập vui vẻ!

🎉 Hoàn thành!
Số thẻ trong mục "Đã biết":
Thời gian:
Số lần thử lại:

The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập