Click vào bên dưới
Click vào bên dưới
Tạo bởi:
The Best Study
6 tháng trước
Những học phần cùng chủ đề
Khám phá những học phần có nội dung liên quan
Từ vựng IELTS Speaking chủ đề Sở thích
Từ vựng thông dụng giúp mô tả các sở thích cá nhân trong phần Speaking của IELTS.
11 Thuật ngữ
IELTS
571 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Thời tiết
Danh sách từ vựng mô tả điều kiện thời tiết, khí hậu thường gặp trong bài thi IELTS.
36 Thuật ngữ
IELTS
381 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Du lịch (Band 6.0–8.0)
Từ vựng mô tả các trải nghiệm, phương tiện và hoạt động du lịch thường gặp.
49 Thuật ngữ
IELTS
466 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Tính cách con người (Band 6.5–8.0)
Từ vựng nâng cao về các đặc điểm tính cách trong giao tiếp tiếng Anh và bài thi IELTS.
56 Thuật ngữ
IELTS
266 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Công nghệ
Từ vựng thông dụng về công nghệ, dùng trong bài thi IELTS Writing và Speaking.
25 Thuật ngữ
IELTS
549 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Học tập và Công việc
Tổng hợp các từ vựng thường gặp trong chủ đề học tập và công việc khi thi IELTS.
43 Thuật ngữ
IELTS
486 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Thể thao (Band 5.5–7.5)
Danh sách từ vựng tiếng Anh về thể thao phù hợp với band điểm trung bình đến khá.
55 Thuật ngữ
IELTS
382 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Âm nhạc
Các từ vựng phổ biến dùng trong IELTS về chủ đề âm nhạc.
62 Thuật ngữ
IELTS
546 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Âm nhạc (Band 6.0–7.5)
Từ vựng giúp mô tả các thể loại, hoạt động liên quan đến âm nhạc trong IELTS.
22 Thuật ngữ
IELTS
444 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Sức khỏe (Band 5.5–7.5)
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về sức khỏe thường dùng trong các phần thi của IELTS.
52 Thuật ngữ
IELTS
429 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Ẩm thực
Danh sách từ vựng IELTS về thức ăn và đồ uống thường gặp.
57 Thuật ngữ
IELTS
673 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Ẩm thực (Band 7.0–8.0)
Từ vựng nâng cao về món ăn, thức uống, dùng trong phần Speaking và Writing.
33 Thuật ngữ
IELTS
284 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Gia đình (Band 4.5–6.5)
Các từ vựng tiếng Anh đơn giản, phổ biến về gia đình trong IELTS.
52 Thuật ngữ
IELTS
323 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Môi trường
Danh sách từ vựng liên quan đến môi trường, phục vụ phần thi Writing và Speaking.
53 Thuật ngữ
IELTS
361 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Môi trường (Band 8.0)
Từ vựng nâng cao về chủ đề môi trường, hỗ trợ luyện thi IELTS band cao.
43 Thuật ngữ
IELTS
251 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Giáo dục
Các từ vựng thường xuất hiện trong chủ đề giáo dục của IELTS.
38 Thuật ngữ
IELTS
234 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề Tội phạm và Hình phạt (Band 7.0–9.0)
Từ vựng nâng cao về tội phạm và hình phạt dùng trong bài thi IELTS Writing & Speaking.
67 Thuật ngữ
IELTS
163 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề nghề nghiệp
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường gặp trong các bài thi IELTS.
65 Thuật ngữ
IELTS
149 Lượt xem
Từ vựng IELTS chủ đề nghề nghiệp (Band 6.0–7.5)
Bộ từ vựng phù hợp với mức điểm từ 6.0 đến 7.5 trong bài thi IELTS, chủ đề Career – nghề nghiệp.
23 Thuật ngữ
IELTS
194 Lượt xem
Từ vựng IELTS Speaking về tình bạn
Từ vựng thuộc chủ đề tình bạn thường được sử dụng trong phần thi Speaking của IELTS.
27 Thuật ngữ
IELTS
235 Lượt xem
Tùy chọn
Hướng dẫn sử dụng Flashcard
Flashcard giúp bạn ghi nhớ thông tin hiệu quả bằng cách lật thẻ và tự đánh giá mức độ hiểu.
Cách sử dụng:
- Nhấn vào thẻ để lật.
- Chọn "Biết" hoặc "Không biết".
- Nhấn "Thử lại" khi có 7+ thẻ trong ô "Không biết".
- Nhấp vào thẻ để di chuyển khỏi ô sai.
Phím tắt:
- SPACEBAR: Lật thẻ
- ← MŨI TÊN TRÁI: "Không biết"
- → MŨI TÊN PHẢI: "Biết"
- BACKSPACE: Hoàn tác
Trạng thái của thẻ được lưu lại nếu bạn đăng nhập.
Thử các hoạt động khác như Matching, Snowman hoặc Hungry Bug để ôn tập vui vẻ!
| Số thẻ trong mục "Đã biết": | |
| Thời gian: | |
| Số lần thử lại: |
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing