
Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P2
Click vào bên dưới
Click vào bên dưới

Tạo bởi:
The Best Study
1 tháng trước
Những học phần cùng chủ đề
Khám phá những học phần có nội dung liên quan
Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P1
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ nâng cao thể hiện sắc thái biểu cảm, trạng thái tinh thần, và các hành động phức tạp hơn trong tiếng Trung.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P5
Phần này của từ vựng HSK 6 sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ để diễn tả các trạng thái cảm xúc, hành vi, và các khái niệm trừu tượng hơn trong tiếng Trung.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P4
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ diễn tả cảm xúc, tính chất, trạng thái, và các hành động liên quan đến quản lý, giao tiếp, giúp người học làm chủ ngôn ngữ một cách tinh tế hơn.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P3
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các động từ, tính từ và danh từ diễn tả hành động, trạng thái cảm xúc và các khái niệm xã hội phức tạp, giúp người học nâng cao khả năng diễn đạt trong các tình huống đa dạng.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P9
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm những từ ngữ diễn tả cảm xúc tiêu cực, tính chất sự vật, hành động xã hội, và các khái niệm liên quan đến sự phát triển, xung đột hay nỗ lực cá nhân.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P8
Phần này của từ vựng HSK 6 cung cấp những từ ngữ mô tả các tính chất, hành động và trạng thái cảm xúc phức tạp, giúp người học diễn đạt tiếng Trung một cách tự nhiên và chính xác hơn.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P7
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ đa dạng, giúp người học diễn tả cảm xúc, tính chất, hành động, và các khái niệm liên quan đến sự phát triển, mối quan hệ, hay tình trạng cụ thể trong tiếng Trung.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P6
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ phong phú, diễn tả các sắc thái chi tiết hơn về đặc điểm, hành động, và trạng thái tinh thần, giúp người học giao tiếp và hiểu tiếng Trung ở cấp độ cao hơn.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P13
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ mô tả trạng thái cơ thể, cảm xúc, hành động xã hội, đặc điểm tính cách, và các khái niệm liên quan đến tư duy, nghiên cứu, hay sự đối đầu.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P12
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ liên quan đến sự suy giảm, trạng thái tinh thần, hành động xã hội, những đặc điểm tính cách, cũng như các hành động và khái niệm phức tạp khác.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P11
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm các từ ngữ liên quan đến các hành động ứng phó khẩn cấp, các tính chất về sự phù hợp, lòng cần cù, cũng như những cảm xúc, trạng thái xã hội, và các từ ngữ mô tả hành động gây rối hoặc sự tha thứ.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P10
Phần cuối cùng của bộ từ vựng HSK 6 cung cấp những từ ngữ quan trọng để diễn tả các hành động mang tính chất quyết liệt, các khái niệm xã hội như thành kiến, phân biệt đối xử, cũng như những từ ngữ chỉ sự thiếu sót, khuyết điểm hay cách thức giải quyết vấn đề.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P17
Phần này bao gồm các từ ngữ diễn tả hành động che giấu, các trạng thái cảm xúc tiêu cực, sự dũng cảm, và những khái niệm liên quan đến trở ngại, khó khăn, hay sự trung thành.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P16
Phần cuối cùng của bộ từ vựng HSK 6 này tập trung vào các khái niệm về sự hợp tác, nguy hiểm tiềm ẩn, các đặc điểm tiêu cực và tích cực của con người, cùng với những từ ngữ biểu đạt sự xa cách, ý chí và mong muốn.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P15
Phần cuối cùng của bộ từ vựng HSK 6 này bao gồm những từ ngữ quan trọng để diễn tả các khái niệm trừu tượng, hành vi xã hội, tính cách con người, cũng như các hành động liên quan đến sự hủy hoại hay tiết lộ.

Tổng hợp từ vựng HSK 6 - P14
Phần này của từ vựng HSK 6 bao gồm những từ ngữ diễn tả sự sắp xếp, thái độ, tính cách, tình trạng, cũng như các hành vi tiêu cực và những khái niệm trừu tượng.

Tùy chọn
Hướng dẫn sử dụng Flashcard
Flashcard giúp bạn ghi nhớ thông tin hiệu quả bằng cách lật thẻ và tự đánh giá mức độ hiểu.
Cách sử dụng:
- Nhấn vào thẻ để lật.
- Chọn "Biết" hoặc "Không biết".
- Nhấn "Thử lại" khi có 7+ thẻ trong ô "Không biết".
- Nhấp vào thẻ để di chuyển khỏi ô sai.
Phím tắt:
- SPACEBAR: Lật thẻ
- ← MŨI TÊN TRÁI: "Không biết"
- → MŨI TÊN PHẢI: "Biết"
- BACKSPACE: Hoàn tác
Trạng thái của thẻ được lưu lại nếu bạn đăng nhập.
Thử các hoạt động khác như Matching, Snowman hoặc Hungry Bug để ôn tập vui vẻ!
Số thẻ trong mục "Đã biết": | |
Thời gian: | |
Số lần thử lại: |