Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Kết quả tìm kiếm
Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn
Từ vựng liên quan đến Phim ảnh
Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến việc đánh giá phim, các yếu tố trong phim và các hoạt động liên quan đến ngành công nghiệp điện ảnh, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                20 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 55 Lượt xem
            
        Từ vựng về Đồ gia dụng (trong chủ đề Nhà cửa)
Danh sách các đồ nội thất và thiết bị gia dụng phổ biến trong nhà, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                8 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 60 Lượt xem
            
        Từ vựng về Đồ dùng học tập
Danh sách các đồ dùng học tập phổ biến, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                12 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 63 Lượt xem
            
        Từ vựng về Đồ dùng hàng ngày
Danh sách các đồ dùng và vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                22 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 59 Lượt xem
            
        Từ vựng về Địa điểm gặp gỡ
Danh sách các địa điểm phổ biến để gặp gỡ hoặc tụ họp, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                14 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 59 Lượt xem
            
        Từ vựng về Điện thoại
Danh sách các hành động và trạng thái liên quan đến việc sử dụng điện thoại và giao tiếp qua điện thoại, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                12 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 52 Lượt xem
            
        Từ vựng về Vị trí (trong chủ đề Nhà cửa)
Danh sách các từ vựng mô tả vị trí của đồ vật hoặc không gian, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                7 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 71 Lượt xem
            
        Từ vựng về Việc thăm hỏi
Danh sách các từ vựng liên quan đến việc mời, nhận lời mời, thăm hỏi và giới thiệu, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                6 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 63 Lượt xem
            
        Từ vựng về Triệu chứng của bệnh (trong chủ đề Bệnh viện)
Danh sách các từ vựng mô tả các triệu chứng bệnh và tình trạng sức khỏe, thường hữu ích khi trao đổi tại bệnh viện, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                19 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 56 Lượt xem
            
        Từ vựng về Kế hoạch học tập
Danh sách các từ vựng liên quan đến việc lập kế hoạch, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và học tập, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                9 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 63 Lượt xem
            
        Từ vựng về Du lịch
Danh sách các từ vựng liên quan đến các loại hình du lịch, địa điểm lưu trú, các hoạt động và vật dụng cần thiết cho chuyến đi, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                43 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 57 Lượt xem
            
        Từ vựng về Cảm xúc
Danh sách các từ vựng mô tả các trạng thái cảm xúc của con người, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
                17 Thuật ngữ
            
            
                 Tiếng Hàn
            
            
                 86 Lượt xem
            
        
                        
                                    
                        Luyện nghe theo level
                    
                        Phát âm
                    
                        Bài tập
                    
                        Chấm điểm writing
                    
                                                Bài thi
                    
                                                Ngôn ngữ
                    
                                                Môn học
                    
                                                Kinh doanh
                    
                                                Văn hóa & Xã hội
                    
                                                Công nghệ
                    
                                                Lĩnh vực khác