Khám phá tri thức mới mỗi ngày

Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!

12 trên tổng số 1047 kết quả

Kết quả tìm kiếm

Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn

Từ vựng về Quốc gia và Quốc tịch

Tên các quốc gia, vùng lãnh thổ và quốc tịch tương ứng.

Flashcards Icon 138 Thuật ngữ Tiếng Anh 93 Lượt xem

Từ vựng về Các thể loại phim và hoạt động xem phim

Danh sách các từ vựng liên quan đến các thể loại phim, những người làm phim và các hoạt động khi đi xem phim, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 16 Thuật ngữ Tiếng Hàn 93 Lượt xem

Từ vựng về Mua hàng

Danh sách các danh từ và đơn vị đếm thường dùng khi mua sắm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ Tiếng Hàn 93 Lượt xem

Từ vựng khác liên quan đến Gặp gỡ

Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến các hành động, vật dụng và trạng thái trong các tình huống gặp gỡ và giao tiếp, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 15 Thuật ngữ Tiếng Hàn 93 Lượt xem

Từ vựng khác liên quan đến Bệnh viện

Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến các hoạt động, vật dụng và khái niệm trong môi trường bệnh viện và chăm sóc sức khỏe, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 17 Thuật ngữ Tiếng Hàn 93 Lượt xem

Từ vựng N2 - Chủ đề Thành ngữ ③ Cơ thể

2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 12 | Bài 3

Flashcards Icon 21 Thuật ngữ N2 93 Lượt xem

Từ vựng về Mùi vị của món ăn

Danh sách các tính từ mô tả mùi vị của món ăn bằng tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.

Flashcards Icon 8 Thuật ngữ Tiếng Hàn 91 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng HSK 4 - P5

Phần này của từ vựng HSK 4 sẽ giúp bạn bổ sung các từ liên quan đến thời gian, trạng thái cơ thể, giao thông, các hoạt động xã hội và học tập, giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn trong tiếng Trung.

Flashcards Icon 26 Thuật ngữ HSK4 91 Lượt xem

Từ vựng về Cảm xúc

Từ vựng diễn tả cảm xúc, tâm trạng và trạng thái tinh thần.

Flashcards Icon 56 Thuật ngữ Tiếng Anh 90 Lượt xem

Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 24

Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 24 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến cho/nhận, sửa chữa, di chuyển cùng người khác, và giới thiệu, các danh từ chỉ người thân, đồ vật, sự kiện, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.

Flashcards Icon 18 Thuật ngữ Tiếng Nhật 90 Lượt xem

Từ vựng về Các thứ trong tuần

Danh sách các thứ trong tuần bằng tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa về cách sử dụng.

Flashcards Icon 7 Thuật ngữ Tiếng Hàn 90 Lượt xem

Tổng hợp từ vựng HSK 3 - P4

Phần này của từ vựng HSK 3 tập trung vào các tính từ mô tả trạng thái, cảm xúc, các động từ chỉ hành động và quá trình, cùng với các danh từ phổ biến chỉ sự vật, hiện tượng, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt chi tiết và phong phú hơn.

Flashcards Icon 28 Thuật ngữ HSK3 90 Lượt xem
The Best Study AI

Notebook

Bạn cần đăng nhập để sử dụng tính năng Notebook.

Đăng nhập