Khám phá tri thức mới mỗi ngày
Hàng ngàn Học phần chất lượng cao, từ flashcard đến trò chơi tương tác. Học tập theo cách mà bạn yêu thích!
Kết quả tìm kiếm
Danh sách học phần theo bộ lọc đã chọn
Từ vựng về Quốc gia và Quốc tịch
Tên các quốc gia, vùng lãnh thổ và quốc tịch tương ứng.
138 Thuật ngữ
Tiếng Anh
93 Lượt xem
Từ vựng về Các thể loại phim và hoạt động xem phim
Danh sách các từ vựng liên quan đến các thể loại phim, những người làm phim và các hoạt động khi đi xem phim, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
16 Thuật ngữ
Tiếng Hàn
93 Lượt xem
Từ vựng về Mua hàng
Danh sách các danh từ và đơn vị đếm thường dùng khi mua sắm, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
17 Thuật ngữ
Tiếng Hàn
93 Lượt xem
Từ vựng khác liên quan đến Gặp gỡ
Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến các hành động, vật dụng và trạng thái trong các tình huống gặp gỡ và giao tiếp, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
15 Thuật ngữ
Tiếng Hàn
93 Lượt xem
Từ vựng khác liên quan đến Bệnh viện
Danh sách các từ vựng bổ sung liên quan đến các hoạt động, vật dụng và khái niệm trong môi trường bệnh viện và chăm sóc sức khỏe, bao gồm tên tiếng Hàn, phiên âm, và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
17 Thuật ngữ
Tiếng Hàn
93 Lượt xem
Từ vựng N2 - Chủ đề Thành ngữ ③ Cơ thể
2500 Từ vựng JLPT N2 | Chapter 12 | Bài 3
21 Thuật ngữ
N2
93 Lượt xem
Từ vựng về Mùi vị của món ăn
Danh sách các tính từ mô tả mùi vị của món ăn bằng tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa.
8 Thuật ngữ
Tiếng Hàn
91 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng HSK 4 - P5
Phần này của từ vựng HSK 4 sẽ giúp bạn bổ sung các từ liên quan đến thời gian, trạng thái cơ thể, giao thông, các hoạt động xã hội và học tập, giúp bạn diễn đạt đa dạng hơn trong tiếng Trung.
26 Thuật ngữ
HSK4
91 Lượt xem
Từ vựng về Cảm xúc
Từ vựng diễn tả cảm xúc, tâm trạng và trạng thái tinh thần.
56 Thuật ngữ
Tiếng Anh
90 Lượt xem
Từ vựng Minna No Nihongo - Bài 24
Danh sách từ vựng cơ bản của Bài 24 trong giáo trình Minna No Nihongo, bao gồm các động từ liên quan đến cho/nhận, sửa chữa, di chuyển cùng người khác, và giới thiệu, các danh từ chỉ người thân, đồ vật, sự kiện, cùng các trạng từ và cụm từ giao tiếp thông thường.
18 Thuật ngữ
Tiếng Nhật
90 Lượt xem
Từ vựng về Các thứ trong tuần
Danh sách các thứ trong tuần bằng tiếng Hàn, bao gồm phiên âm và nghĩa tiếng Việt, kèm ví dụ minh họa về cách sử dụng.
7 Thuật ngữ
Tiếng Hàn
90 Lượt xem
Tổng hợp từ vựng HSK 3 - P4
Phần này của từ vựng HSK 3 tập trung vào các tính từ mô tả trạng thái, cảm xúc, các động từ chỉ hành động và quá trình, cùng với các danh từ phổ biến chỉ sự vật, hiện tượng, giúp người học phát triển khả năng diễn đạt chi tiết và phong phú hơn.
28 Thuật ngữ
HSK3
90 Lượt xem
Luyện nghe theo level
Phát âm
Bài tập
Chấm điểm writing
Bài thi
Ngôn ngữ
Môn học
Kinh doanh
Văn hóa & Xã hội
Công nghệ
Lĩnh vực khác